Có 1 kết quả:

除根 chú gēn ㄔㄨˊ ㄍㄣ

1/1

chú gēn ㄔㄨˊ ㄍㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to root out
(2) to eliminate the roots
(3) to cure once and for all

Bình luận 0